Sản phẩm
Savi Etoricoxib 30 VD-25268-16
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Etoricoxib 30mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
SavNopain 250 VD-29129-18
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần: Napoxen 250mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Savnopain 500 VD-29130-18
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần: Napoxen 500mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
SaVi Metoc VD-30501-18
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Savi Drinate VD-28041-17
Dạng bào chế: Viên sủi
Thành phần: Alendronate 70mg; Cholecalciferol 0,07mg
Quy cách: Hộp 1 vỉ x 4 viên
SaViRisone VD-24277-16
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Risedronat 35mg
Quy cách: Hộp 1 vỉ x 4 viên
Nobstruct VD-25812-16
Dạng bào chế: Thuốc tiêm
Thành phần: Acetylcystein 300mg/3l
Quy cách: Hộp 10 ống
Demencur 50 VD-33527-19
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Pregabalin 50mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Demencur 75 VD-27035-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Pregabalin 75mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Synapain 50 VD-23931-15
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Pregabalin 50mg
Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Synapain 75 VD-23685-15
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Pregabalin 75mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên , hộp 10 vỉ x 10 viên
Tizadyne 100 VD-27054-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Topiramate 100mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Butapenem 250 VD-29167-18
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Thành phần: Butapenem 250mg
Quy cách: Hộp 10 lọ.
Butapenem 500 VD-29168-18
Dạng bào chế: Thuốc tiêm
Thành phần: Doripenem 500mg
Quy cách: Hộp 10 lọ
Fiborize VD-28722-18
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Tranexamic acid 650mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Savi Prolol 5 VD-23656-15
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần : Bisoprolol fumarat 5mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Plaxsav 5 VD-32536-19
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Benazepril hydroclorid 5mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Savi Prolol 2.5 VD-24276-16
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Bisoprolol fumarat 2,5mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Bisoprol Plus HCT 2.5/6.25 VD-20806-14
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Bisoprolol2,5mg; Hydroclorothiazid 6,25mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Savi Losartan 50 VD-29122-18
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Losartan kali 50mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Savi Losartan 100 VD-27048-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Losartan Kali 100mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Savi Dopril 4 VD-23011-15
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Perindolpril erbumine........... 4mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Tovecor 5 VD-27099-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Perindopril arginin 5mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
SaVi Dopril Plus VD-26260-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Perindopril..........4mg
Indapamide..........1,25mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Tovecor plus VD-26298-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Savi Valsartan Plus HCT 80/12.5mg VD-23010-15
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Thành phần: Valsartan 80mg
Hydroclorothiazid 12.5mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Tolzartan Plus VD-27098-17
Dạng bào chế : Viên nén bao phim
Thành phần: Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Quy cách: Hộp 3 vi x 10 viên
Logulrant 60 VD-35107-21
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Ticagrelor 60mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Inbacid 10 VD-30490-18
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Atovastatin 10mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Atovze 20/10 VD-30485-18
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Atorvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Vasetib VD-25276-16
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Ezetimibe 10mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Pomonolac VD-27096-17
Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài
Thành phần: Calcipotriol 0.75mg
Quy cách: Tuýp 15g
Potriolac Gel VD-28684-18
Dạng bào chế: Thuốc Gel trong không màu dùng ngoài
Thành phần: Calcipotriol 0.75mg; Betamethasone 7,50mg
Quy cách: Tuýp 15g
Potriolac VD-22526-15
Dạng bào chế: Thuốc mỡ dùng ngoài
Thành phần: Calcipotriol 0.75mg; Betamethason 7,5mg
Quy cách: Tuýp 15g
Derimucin VD-22229-15
Dạng bào chế: Thuốc mỡ dùng ngoài
Thành phần: Mupirocin 100mg
Quy cách: Tuýp 5g
Chamcromus 0.03% VD-26293-17
Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài
Thành phần: Tacrolimus 1,5mg/5g
Quy cách: Tuýp 5g, tuýp 10g
Chamcromus 0.1% VD-26294-17
Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài
Thành phần: Tacrolimus 5mg/5g
Quy cách: Tuýp 5g, tuýp 10g
Halowel 5 VD-35278-21
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần: Haloperidol 5mg
Quy cách: 3 vỉ x 10 viên
Logulrant 60 VD-35105-21
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Ticagrelor 60mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Jaxtas 20 VD-27042-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Esomeprazole 20mg
Quy cách: Hộp 2 vỉ x 7 viên
Regulacid VD-32537-19
Dạng bào chế : Viên nén bao phim tan trong ruột.
Thành phần: Esomeprazol 40mg
Quy cách: Hộp 2 vỉ x 7 viên.
Butapenem 500 VD-29168-18
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Thành phần: Butapenem 500mg
Quy cách: Hộp 10 lọ.
Savi Dimin VD-24854-16
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
Quy cách: Hộp 4 vỉ x 15 viên
Fiborize VD-28722-18
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thành phần: Acid tranexamic 650mg
Savi Acarbose 100 VD-24268-16
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Acarbose 100mg
Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Betahistin 24 VD-27033-17
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần: Betahistin 24mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Potriolac Gel VD-28684-18
Dạng bào chế: dạng Gel trong không màu
Quy cách: Hộp 1 tuýp x 15g
Thành phần:
Calcipotriol ......................0.75mg
Betamethasone................ 7,50mg
Tá dược............................vđ 15mg
Tovecor Plus VD-26298-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Neuractine 2 mg VD-24267-16
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Eszopiclone 2mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Tovecor 5 VD-27099-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Perindopril arginin 5mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Aronfat 200 VD28016-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Amisulprid 200mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Tolzartan Plus VD-27098-17
Dạng bào chế : Viên nén bao phim
Thành phần: Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Quy cách: Hộp 3 vi x 10 viên
Savi Olanzapine 10 VD-27049-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần : Olanzapin 10mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Chamcromus 0.1% VD-26294-17
Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài.
Thành phần:
Mỗi tuýp 5g chứa 5mg Tacrolimus
Mỗi tuýp 10g chứa 10mg Tacrolimus
Quy cách: Túyb 5g, 10g
Savi Quetiapine 100 VD-30498-18
Dạng bào chế : Viên nén bao phim.
Thành phần: Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Chamcromus 0.03% VD-26293-17
Thành phần:
Mỗi tuýp 5g chứa 1,5mg Tacrolimus
Mỗi tuýp 10g chứa 3mg Tacrolimus
Quy cách: Tuýp x 5g, tuýp x 10g
Nobstruct VD-25812-16
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Thành phần: N-Acetylcystein 300mg
Quy cách: Hộp 10 ống x 3ml
SaViLeucin VD-29126-18
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần: Acetyl leucin 500mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Synapain75 VD-23685-15
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Pregabalin 75mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Synapain 50 VD-23931-15
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thành phần: Pregabalin 50 mg
Savprocal D VD-30502-18
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Calci Carbonat 750mg; Vitamin D3 200IU
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Derimucin VD-22229-15
Dạng bào chế: Thuốc mỡ dùng ngoài
Thành phần: Mupirocin 0,1g
Quy cách: 1 tuýp x 5g
Refresh 21/2019/ATTP-CNGMP
Thành phần :
Glutathione( reduced).....................500mg
Phụ liệu : Cellulose vi tinh thể ( 460i), silic dioxyd keo (551), magnesi stearat (470iii), vỏ nang(gelatin) vừa đủ 1 viên.
Quy cách : Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế : Viên nang cứng.
Potriolac VD-22526-15
Dạng bào chế: Thuốc mỡ dùng ngoài
Thành phần:
Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75mg
Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5 mg
Quy cách: Tuýp 15g
Savi Valsartan 160 VD-25269-16
Thành phần: Valsartan 160mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Savi Valsartan 80 VD-22513-15
Thành phần : Valsartan : 80mg
Quy cách: 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Delivir 2g VD-17548-12
Thành phần: Fosfomycin : 2000mg
Quy cách : Hộp 10 lọ
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Fosfomed 2g VD-24036-15
Quy cách: Hộp 10 lọ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm
Thành phần: Fosfomycin.
Huacomplex 10296/2020/ĐKSP
Huacomplex 10296/2020/ĐKSP
Zoloman 100 VD-34211-20
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Sertralin 100mg
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên